陷于瘫痪 xiànyú tānhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãm ư than hoán】

Đọc nhanh: 陷于瘫痪 (hãm ư than hoán). Ý nghĩa là: giậm chân tại chỗ, bị tê liệt.

Ý Nghĩa của "陷于瘫痪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陷于瘫痪 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giậm chân tại chỗ

at a standstill

✪ 2. bị tê liệt

to be paralyzed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷于瘫痪

  • volume volume

    - 陷于 xiànyú 绝地 juédì

    - rơi vào bước đường cùng.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 不幸 bùxìng 半身 bànshēn 瘫痪 tānhuàn

    - Thật không may, ông lão bị liệt nửa người.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 雪灾 xuězāi ràng 交通 jiāotōng 瘫痪 tānhuàn le

    - Bão tuyết làm tê liệt giao thông.

  • volume volume

    - 因车祸 yīnchēhuò 导致 dǎozhì 下肢 xiàzhī 瘫痪 tānhuàn

    - Anh ấy bị liệt chi dưới do tai nạn ô tô.

  • volume volume

    - 网络 wǎngluò 瘫痪 tānhuàn le 一个多 yígèduō 小时 xiǎoshí

    - Mạng đã tê liệt hơn một giờ.

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XKNBK (重大弓月大)
    • Bảng mã:U+75EA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEOG (大水人土)
    • Bảng mã:U+762B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao