Đọc nhanh: 陨石坑 (viên thạch khanh). Ý nghĩa là: hố va chạm thiên thạch.
陨石坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hố va chạm thiên thạch
meteorite impact crater
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陨石坑
- 亲冒矢石
- dấn thân trong làn tên mũi đạn.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 矿坑 小 矿体 或 矿石 的 堆积
- Sự tích tụ của mỏ khoáng nhỏ hoặc đống khoáng đá.
- 陨石 在 沙漠 中 降落
- Thiên thạch rơi xuống sa mạc.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
- 他 买 了 很多 原石
- Anh ấy mua rất nhiều đá thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
石›
陨›