Đọc nhanh: 除沾染 (trừ triêm nhiễm). Ý nghĩa là: khử nhiễm.
除沾染 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khử nhiễm
decontamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除沾染
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 创口 沾染 了 细菌
- vết thương bị nhiễm trùng.
- 纤尘不染 ( 一点 灰尘 也 沾 不 上 )
- không mảy may dính bụi bẩn。
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
染›
沾›
除›