限量 xiànliàng
volume volume

Từ hán việt: 【hạn lượng】

Đọc nhanh: 限量 (hạn lượng). Ý nghĩa là: số lượng; ranh giới hạn định; số lượng hạn chế; hạn lượng. Ví dụ : - 前途不可限量。 tiền đồ không thể giới hạn

Ý Nghĩa của "限量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

限量 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng; ranh giới hạn định; số lượng hạn chế; hạn lượng

限定止境、数量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 前途 qiántú 不可限量 bùkěxiànliàng

    - tiền đồ không thể giới hạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限量

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 前途 qiántú 不可限量 bùkěxiànliàng

    - tiền đồ không thể giới hạn

  • volume volume

    - 下载量 xiàzǎiliàng chāo 十兆 shízhào le

    - Lượng tải xuống vượt mười triệu.

  • volume volume

    - 容器 róngqì de liàng 有限 yǒuxiàn

    - Dung lượng của thùng chứa có giới hạn.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de piào 数量 shùliàng hěn 有限 yǒuxiàn

    - Số lượng vé còn lại rất có hạn.

  • volume volume

    - 本月 běnyuè de 网络流量 wǎngluòliúliàng 超出 chāochū le 限制 xiànzhì

    - Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān de 限期 xiànqī

    - hạn ba ngày

  • volume volume

    - 每个 měigè rén de 器量 qìliàng yǒu 限制 xiànzhì

    - Sức chịu đựng của mỗi người có giới hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:フ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLAV (弓中日女)
    • Bảng mã:U+9650
    • Tần suất sử dụng:Rất cao