降温 jiàngwēn
volume volume

Từ hán việt: 【giáng ôn】

Đọc nhanh: 降温 (giáng ôn). Ý nghĩa là: hạ nhiệt; giảm nhiệt; hạ nhiệt độ, nhiệt độ giảm; nhiệt độ hạ thấp, giảm; giảm nhiệt; nguội lạnh (nhiệt huyết). Ví dụ : - 我们需要降温。 Chúng ta cần hạ nhiệt độ.. - 空调可以帮助降温。 Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.. - 今晚预计降温5℃ Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.

Ý Nghĩa của "降温" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

降温 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hạ nhiệt; giảm nhiệt; hạ nhiệt độ

使温度下降

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 降温 jiàngwēn

    - Chúng ta cần hạ nhiệt độ.

  • volume volume

    - 空调 kōngtiáo 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 降温 jiàngwēn

    - Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.

✪ 2. nhiệt độ giảm; nhiệt độ hạ thấp

气温下降

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 预计 yùjì 降温 jiàngwēn 5

    - Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.

  • volume volume

    - zhè zhōu 气温 qìwēn 降温 jiàngwēn 很快 hěnkuài

    - Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.

✪ 3. giảm; giảm nhiệt; nguội lạnh (nhiệt huyết)

比喻热情减退或发展势头减弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降温

  • volume volume

    - 温度 wēndù 降到 jiàngdào 十度 shídù

    - Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn chéng 下降 xiàjiàng 趋势 qūshì

    - Nhiệt độ có xu hướng giảm.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn 急剧下降 jíjùxiàjiàng

    - Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.

  • volume volume

    - de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 降温 jiàngwēn

    - Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.

  • volume volume

    - 播送 bōsòng 大风 dàfēng 降温 jiàngwēn 消息 xiāoxi

    - phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 预计 yùjì 降温 jiàngwēn 5

    - Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 气温 qìwēn 大幅 dàfú 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.

  • volume volume

    - 气温 qìwēn zài 晚上 wǎnshang 渐渐 jiànjiàn 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ buổi tối dần giảm xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao