Đọc nhanh: 降香 (giáng hương). Ý nghĩa là: cây giáng hương, gỗ giáng hương.
降香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây giáng hương
小乔木或灌木,叶子略呈倒卵形,花黄白色,果实为核果木材有浓烈的香气,入中药,有止血、镇痛等作用
✪ 2. gỗ giáng hương
降香树的木材也叫降真香
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降香
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 书香人家
- gia đình có học.
- 也许 好运 会 降临到 我 身上
- Có lẽ may mắn đang đến với tôi.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
降›
香›