Đọc nhanh: 陈奕迅 (trần dịch tấn). Ý nghĩa là: Eason Chan (1974-), ca sĩ và diễn viên nhạc pop Hồng Kông.
陈奕迅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eason Chan (1974-), ca sĩ và diễn viên nhạc pop Hồng Kông
Eason Chan (1974-), Hong Kong pop singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈奕迅
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 他 勇敢 破除 陈规陋习
- Anh ấy dũng cảm phá bỏ quy củ xấu và thói quen xấu.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 谈判 一有 结果 , 迅即 电陈
- khi đàm phán có kết quả, sẽ lập tức báo bằng điện tín.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奕›
迅›
陈›