Đọc nhanh: 陈可雄 (trần khả hùng). Ý nghĩa là: Chen Kexiong (1950-), tiểu thuyết gia.
陈可雄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chen Kexiong (1950-), tiểu thuyết gia
Chen Kexiong (1950-), novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈可雄
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 《 陈情表 》 内容 感人至深
- Nội dung của "Tấu sớ Trần Tình" rất cảm động.
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 5 10 可以 约成 1 2
- 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
陈›
雄›