雌雄 cíxióng
volume volume

Từ hán việt: 【thư hùng】

Đọc nhanh: 雌雄 (thư hùng). Ý nghĩa là: sống mái; thắng bại; cao thấp (ví với sự thắng thua); trống mái, thư hùng. Ví dụ : - 决一雌雄。 quyết một phen sống mái.

Ý Nghĩa của "雌雄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

✪ 1. sống mái; thắng bại; cao thấp (ví với sự thắng thua); trống mái

比喻胜负、高下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 决一雌雄 juéyīcíxióng

    - quyết một phen sống mái.

✪ 2. thư hùng

比喻胜败高下

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng 乃是 nǎishì 真正 zhēnzhèng de 英雄 yīngxióng

    - Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.

  • volume volume

    - 事实胜于雄辩 shìshíshèngyúxióngbiàn

    - sự thật mạnh hơn lời hùng biện.

  • volume volume

    - 决一雌雄 juéyīcíxióng

    - quyết một phen sống mái.

  • volume volume

    - 雌雄异体 cíxióngyìtǐ

    - đơn tính.

  • volume volume

    - dōu shì yǎn 雌雄莫辨 cíxióngmòbiàn de 美人 měirén 有人 yǒurén 演成 yǎnchéng le 妖孽 yāoniè 有人 yǒurén 演成 yǎnchéng le 妖怪 yāoguài

    - Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Anh hùng nhân dân bất diệt!

  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Những anh hùng của nhân dân là bất tử.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 雄鸟 xióngniǎo zài 雌鸟 cíniǎo 交尾 jiāowěi 以前 yǐqián yào tiào 一种 yīzhǒng 交欢 jiāohuān

    - Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:一ノフ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIOG (大戈人土)
    • Bảng mã:U+96C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:丨一丨一ノフノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMPOG (卜一心人土)
    • Bảng mã:U+96CC
    • Tần suất sử dụng:Cao