Đọc nhanh: 陈德良 (trần đức lương). Ý nghĩa là: Trần Đức Lương (1937-), nguyên chủ tịch nước Việt Nam.
陈德良 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trần Đức Lương (1937-), nguyên chủ tịch nước Việt Nam
Tran Duc Luong (1937-), former president of Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈德良
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 上 了 一个 条陈
- trình lên bản điều trần.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 帮助 孩子 养成 良好 的 品德
- Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 在世界上 一切 道德品质 之中 , 善良 的 本性 是 最 需要 的
- Trong tất cả các phẩm chất đạo đức trên thế giới, bản tính lương thiện là cần thiết nhất
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
良›
陈›