Đọc nhanh: 附注 (phụ chú). Ý nghĩa là: phụ chú; chú giải; chú thích; cước chú, chú cước.
✪ 1. phụ chú; chú giải; chú thích; cước chú
补充说明或解释正文的文字,放在篇后,或一页的末了,或用括号插在正文中间
✪ 2. chú cước
指在这一栏内所加的注解说明
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 附注 中 解释 了 这个 词
- Trong chú thích giải thích từ này.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
附›