Đọc nhanh: 阿迪达斯集团 (a địch đạt tư tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn adidas; nhà sản xuất trang phục và dụng cụ thể thao lớn thứ 2 trên thế giới..
阿迪达斯集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn adidas; nhà sản xuất trang phục và dụng cụ thể thao lớn thứ 2 trên thế giới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿迪达斯集团
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 三星集团 很 强大
- Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
斯›
达›
迪›
阿›
集›