Đọc nhanh: 无酒精果汁 (vô tửu tinh quả trấp). Ý nghĩa là: Chất chiết từ quả không chứa cồn.
无酒精果汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chiết từ quả không chứa cồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无酒精果汁
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 他 整天 无精打采 的
- Anh ấy mặt mày ủ rũ cả ngày trời.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 无精打采 地 坐在 地下 , 低着头 , 不 吱声
- anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
果›
汁›
精›
酒›