Đọc nhanh: 阿迪达斯 (a địch đạt tư). Ý nghĩa là: Adidas (công ty đồ thể thao). Ví dụ : - 我会给你买阿迪达斯 Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
阿迪达斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adidas (công ty đồ thể thao)
Adidas (sportswear company)
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿迪达斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 你 有 请 他 吃 颗 阿斯 匹灵 吗
- Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
达›
迪›
阿›