Đọc nhanh: 阿联酋长国 (a liên tù trưởng quốc). Ý nghĩa là: các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất, viết tắt cho 阿拉伯聯合酋長國 | 阿拉伯联合酋长国.
✪ 1. các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
United Arab Emirates
✪ 2. viết tắt cho 阿拉伯聯合酋長國 | 阿拉伯联合酋长国
abbr. for 阿拉伯聯合酋長國|阿拉伯联合酋长国 [A1 lā bó Lián hé Qiu2 zhǎng guó]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿联酋长国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
联›
酋›
长›
阿›