Đọc nhanh: 酋长国 (tù trưởng quốc). Ý nghĩa là: quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc (nước do tù trưởng đứng đầu). Ví dụ : - 阿拉伯联合酋长国国。 Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
酋长国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc (nước do tù trưởng đứng đầu)
以部落首领为最高统治者的国家封建关系占统治地位,有的还保留氏族制度的残余
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酋长国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
- 你 来 美国 那么 长时间 了
- Bạn đã đến Mỹ lâu như vậy rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
酋›
长›