Đọc nhanh: 阿耳茨海默氏病 (a nhĩ tì hải mặc thị bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh Alzheimer.
阿耳茨海默氏病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh Alzheimer
Alzheimer's disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳茨海默氏病
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
海›
病›
耳›
茨›
阿›
默›