Đọc nhanh: 阿米纳达布 (a mễ nạp đạt bố). Ý nghĩa là: Amminadab (tên).
阿米纳达布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Amminadab (tên)
Amminadab (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿米纳达布
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
米›
纳›
达›
阿›