Đọc nhanh: 阿耳忒弥斯 (a nhĩ thắc di tư). Ý nghĩa là: Artemis (nữ thần mặt trăng của Hy Lạp).
阿耳忒弥斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Artemis (nữ thần mặt trăng của Hy Lạp)
Artemis (Greek goddess of the moon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿耳忒弥斯
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
忒›
斯›
耳›
阿›