Đọc nhanh: 阿斯旺高坝 (a tư vượng cao bá). Ý nghĩa là: đập Aswan ở nam Ai Cập.
阿斯旺高坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập Aswan ở nam Ai Cập
the Aswan dam in south Egypt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿斯旺高坝
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
斯›
旺›
阿›
高›