Đọc nhanh: 坝基 (bá cơ). Ý nghĩa là: nền đê; đế đập; nền đập.
坝基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền đê; đế đập; nền đập
堤坝的根基
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坝基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
基›