Đọc nhanh: 大坝 (đại bá). Ý nghĩa là: đập lớn; đập nước lớn.
大坝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đập lớn; đập nước lớn
水库、江河等的拦水大堤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大坝
- 浇筑 浇筑 大坝
- đổ bê-tông xây đập nước.
- 那有 一座 大坝
- Ở đó có một con đập.
- 这里 有个 大 堤坝
- Có một con đê lớn ở đây.
- 大坝 把 黄河 拦腰截断
- đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
大›