Đọc nhanh: 阿月浑子实 (a nguyệt hỗn tử thực). Ý nghĩa là: hạt hồ trăn.
阿月浑子实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt hồ trăn
pistachio nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿月浑子实
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 你 说 的 那件事 实在 是 子虚乌有
- câu chuyện bạn nói là không có thật
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 他家 日子 过得 挺 肥实
- nhà anh ấy rất giàu có.
- 他 的 鞋子 非常 结实
- Đôi giày của anh ấy rất bền.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 你 看 , 孩子 们 多 欢实 啊
- anh xem, bọn trẻ con sôi nổi biết bao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
实›
月›
浑›
阿›