Đọc nhanh: 坝趾 (bá chỉ). Ý nghĩa là: chân đê.
坝趾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân đê
大坝下游面和坝基间的接触线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坝趾
- 我们 正在 打坝
- Chúng tôi đang xây đập.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 村庄 在 水坝 决堤 时 被 冲走 了
- Ngôi làng bị cuốn trôi khi đập nước bị vỡ.
- 拦河 大坝 高 达 一百一十 米 , 相当于 二 十八层 的 大楼
- đập ngăn sông cao đến một trăm mười mét, tương đương với toà nhà hai mươi tám tầng.
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 我 的 靴子 挤压 了 我 脚趾 上 的 水泡
- Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坝›
趾›