Đọc nhanh: 阿月浑子树 (a nguyệt hỗn tử thụ). Ý nghĩa là: cây hồ trăn.
阿月浑子树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hồ trăn
pistachio tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿月浑子树
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 今年 苹果树 坐 了 很多 果子
- Cây táo năm nay ra rất nhiều quả.
- 去年 中秋 他 送 我 一盒 月饼 , 礼尚往来 , 今年 我 回赠 他 几颗 柚子
- Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 他种 了 几棵 柿子树
- Anh ấy trồng vài cây hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
月›
树›
浑›
阿›