坝埽 bà sào
volume volume

Từ hán việt: 【bá tảo】

Đọc nhanh: 坝埽 (bá tảo). Ý nghĩa là: gỗ hộ đê; rọ đá.

Ý Nghĩa của "坝埽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坝埽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ hộ đê; rọ đá

以前在黄河上用埽构筑的档水护堤屏障

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坝埽

  • volume volume

    - 浇筑 jiāozhù 浇筑 jiāozhù 大坝 dàbà

    - đổ bê-tông xây đập nước.

  • volume volume

    - 那处 nàchù 有个 yǒugè 小坝 xiǎobà

    - Ở đó có một bãi cát nhỏ.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 堤坝 dībà

    - Có một con đê lớn ở đây.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 坝上 bàshàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.

  • volume volume

    - yào 加紧 jiājǐn 修筑 xiūzhù 堤坝 dībà 以防 yǐfáng 水患 shuǐhuàn

    - phải nhanh chóng sửa chữa đê điều, đề phòng lũ lụt.

  • volume volume

    - 水坝 shuǐbà zài shuǐ de 压力 yālì xià 终於 zhōngyú 决口 juékǒu

    - Cái đập chịu áp lực của nước cuối cùng đã đứt.

  • volume volume

    - 水坝 shuǐbà zài shuǐ de 压力 yālì xià 决口 juékǒu le

    - Câu này có nghĩa là "Cái đập bị vỡ dưới áp lực của nước."

  • volume volume

    - yào 建造 jiànzào 水坝 shuǐbà jiù 使 shǐ 河流 héliú 改道 gǎidào

    - Để xây dựng một con đập sẽ khiến một dòng sông phải được chuyển hướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GBO (土月人)
    • Bảng mã:U+575D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GSMB (土尸一月)
    • Bảng mã:U+57FD
    • Tần suất sử dụng:Thấp