Đọc nhanh: 上海第二医科大学 (thượng hải đệ nhị y khoa đại học). Ý nghĩa là: Đại học Y thứ hai Thượng Hải.
✪ 1. Đại học Y thứ hai Thượng Hải
Shanghai Second Medical University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海第二医科大学
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 今年 我 上 大学 二年级
- Năm nay tôi học năm 2 đại học.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 他 学习 的 是 医学 专科
- Anh ấy học chuyên ngành y khoa.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 他 的 成就 在 科学史 上 是 前所未有 、 独一无二 的
- Thành tựu của ông có một không hai và chưa hề xuất hiện trong lịch sử khoa học
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
二›
医›
大›
学›
海›
科›
第›