Đọc nhanh: 阿拉伯单峰骆驼 (a lạp bá đơn phong lạc đà). Ý nghĩa là: Lạc đà một bướu Ả Rập.
阿拉伯单峰骆驼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạc đà một bướu Ả Rập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯单峰骆驼
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 单峰骆驼
- Lạc đà một bướu.
- 骆驼峰 储存 着 能量
- Bướu lạc đà chứa năng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
单›
峰›
拉›
阿›
驼›
骆›