Đọc nhanh: 动物饲养箱 (động vật tự dưỡng tương). Ý nghĩa là: Lồng nuôi động vật.
动物饲养箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lồng nuôi động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物饲养箱
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 他们 想 去 动物园
- Bọn họ muốn đi sở thú.
- 动物园 喂养 大象
- Voi được cho ăn ở vườn thú.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
动›
物›
箱›
饲›