部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mã (马) Miên (宀) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 驼
駝
駞 驝 𩣾 𩧐
驼 là gì? 驼 (đà). Bộ Mã 馬 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一丶丶フノフ). Chi tiết hơn...
- 駱駝 Lạc đà