Đọc nhanh: 科摩多巨蜥 (khoa ma đa cự tích). Ý nghĩa là: Rồng Komodo.
科摩多巨蜥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rồng Komodo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科摩多巨蜥
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 合同 包含 多个 科目
- Hợp đồng bao gồm nhiều điều mục.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 科学 打破 了 很多 神话
- Khoa học đã bác bỏ nhiều điều vô lý.
- 医务科 需要 更 多 人手
- Phòng y tế cần thêm nhân lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
巨›
摩›
科›
蜥›