Đọc nhanh: 阿布贾 (a bố giả). Ý nghĩa là: Abuja, thủ đô của Nigeria.
✪ 1. Abuja, thủ đô của Nigeria
Abuja, capital of Nigeria
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿布贾
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
贾›
阿›