Đọc nhanh: 阿梵达 (a phạm đạt). Ý nghĩa là: hình đại diện (từ khóa).
阿梵达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình đại diện (từ khóa)
avatar (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿梵达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梵›
达›
阿›