volume volume

Từ hán việt: 【giả.cổ.giá】

Đọc nhanh: (giả.cổ.giá). Ý nghĩa là: thương nhân; nhà buôn; người bán; người buôn bán, buôn bán; kinh doanh, mua; tậu. Ví dụ : - 商贾 nhà buôn. - 书贾 người bán sách. - 他从小就喜欢贾东西。 Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương nhân; nhà buôn; người bán; người buôn bán

商人 (古时''贾''指坐商,''商''指行商)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 商贾 shānggǔ

    - nhà buôn

  • volume volume

    - shū jiǎ

    - người bán sách

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. buôn bán; kinh doanh

做买卖;经商

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan jiǎ 东西 dōngxī

    - Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - zài 网络 wǎngluò shàng jiǎ 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.

  • volume volume

    - 多财善贾 duōcáishàngǔ

    - lắm của giỏi kinh doanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mua; tậu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贾马 gǔmǎ

    - mua ngựa

✪ 3. chuốc; dẫn đến; gây ra; gây nên

招致;招引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贾祸 gǔhuò

    - chuốc hoạ

  • volume volume

    - 贾害 gǔhài

    - gây hại

✪ 4. bán

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng shàng jiǎ 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây ở chợ.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā diàn jiǎ 各种 gèzhǒng 日用品 rìyòngpǐn

    - Cửa hàng này bán các loại đồ dùng hàng ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 多财善贾 duōcáishàngǔ

    - lắm của giỏi kinh doanh.

  • volume volume

    - shū jiǎ

    - người bán sách

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 直言 zhíyán 贾祸 gǔhuò 所以 suǒyǐ 缄口不言 jiānkǒubùyán

    - Họ đều sợ sự thật mất lòng cho nên không nói không rằng.

  • volume volume

    - zài 市场 shìchǎng shàng jiǎ 水果 shuǐguǒ

    - Anh ấy bán trái cây ở chợ.

  • volume volume

    - 商贾 shānggǔ

    - nhà buôn

  • volume volume

    - zài 网络 wǎngluò shàng jiǎ 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan jiǎ 东西 dōngxī

    - Anh ấy thích buôn bán từ khi còn nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎ , Jià
    • Âm hán việt: Cổ , Giá , Giả
    • Nét bút:一丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWBO (一田月人)
    • Bảng mã:U+8D3E
    • Tần suất sử dụng:Cao