Đọc nhanh: 阿斯兰 (a tư lan). Ý nghĩa là: Aslan (từ biên niên sử Narnia).
阿斯兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aslan (từ biên niên sử Narnia)
Aslan (from the Narnia chronicles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿斯兰
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
斯›
阿›