Đọc nhanh: 剥削阶级 (bác tước giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp bóc lột. Ví dụ : - 剥削阶级长期残酷地吮吸着劳动人民的血汗。 giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
剥削阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp bóc lột
在阶级社会里占有生产资料剥削其他阶级的阶级,如奴隶主阶级、地主阶级和资产阶级
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥削阶级
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 严酷 的 剥削
- sự áp bức tàn khốc
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 剥削制度 腐烂 透顶 了
- chế độ bóc lột cực kỳ đen tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
削›
剥›
级›
阶›