Đọc nhanh: 船梯 (thuyền thê). Ý nghĩa là: thang trên tàu.
船梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang trên tàu
船上的垂直或倾斜的梯子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船梯
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 从 楼梯 上 传来 了 咯噔 咯噔 的 皮靴 声
- trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 他 买 了 一只 新船
- Anh ấy đã mua một chiếc thuyền mới.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
船›