jiē
volume volume

Từ hán việt: 【tiết】

Đọc nhanh: (tiết). Ý nghĩa là: ghẻ lở; bệnh ghẻ; nhọt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghẻ lở; bệnh ghẻ; nhọt

疖子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSL (大尸中)
    • Bảng mã:U+7596
    • Tần suất sử dụng:Thấp