阶梯计价 jiētī jìjià
volume volume

Từ hán việt: 【giai thê kế giá】

Đọc nhanh: 阶梯计价 (giai thê kế giá). Ý nghĩa là: định giá chênh lệch, định giá theo bậc, định giá theo khối lượng.

Ý Nghĩa của "阶梯计价" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阶梯计价 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. định giá chênh lệch

differential pricing

✪ 2. định giá theo bậc

tiered pricing

✪ 3. định giá theo khối lượng

volumetric pricing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶梯计价

  • volume volume

    - 一直 yìzhí dōu 这么 zhème 斤斤计较 jīnjīnjìjiào duō 累人 lèirén

    - Vẫn luôn tính toán chi li như vậy, thật mệt mỏi!

  • volume volume

    - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • volume volume

    - 预计 yùjì 房价 fángjià huì 急剧 jíjù 上涨 shàngzhǎng

    - Giá nhà dự kiến sẽ tăng vọt.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 审计 shěnjì de 职能 zhínéng shì 经济 jīngjì 监督 jiāndū 经济 jīngjì 鉴证 jiànzhèng 经济评价 jīngjìpíngjià

    - Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.

  • volume volume

    - 估计 gūjì 这辆 zhèliàng chē de 价钱 jiàqián

    - Ước tính giá của chiếc xe này.

  • volume volume

    - 计较 jìjiào 价钱 jiàqián 只要 zhǐyào chē hěn hǎo yòng 就行了 jiùxíngle

    - Tôi không tính đến giá cả, chỉ cần xe sử dụng tốt là được rồi.

  • volume volume

    - qǐng duì 这个 zhègè 计划 jìhuà 提出 tíchū 评价 píngjià

    - Xin bạn đưa ra đánh giá về kế hoạch này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 下个月 xiàgeyuè 降价 jiàngjià

    - Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao