试行阶段 shì háng jiēduàn
volume volume

Từ hán việt: 【thí hành giai đoạn】

Đọc nhanh: 试行阶段 (thí hành giai đoạn). Ý nghĩa là: giai đoạn thử nghiệm.

Ý Nghĩa của "试行阶段" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

试行阶段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giai đoạn thử nghiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试行阶段

  • volume volume

    - 试用 shìyòng 阶段 jiēduàn

    - giai đoạn dùng thử.

  • volume volume

    - xiān 试行 shìxíng zài 推广 tuīguǎng

    - làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 临床试验 línchuángshìyàn 阶段 jiēduàn de 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm

  • volume volume

    - shí tái 仪器 yíqì 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 测试 cèshì

    - Mười thiết bị đang được kiểm tra.

  • volume volume

    - zài 布局 bùjú 阶段 jiēduàn zhàn le 上风 shàngfēng

    - Anh ta đã chiếm ưu thế ở lúc khai cuộc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 已经 yǐjīng 步入 bùrù xīn 阶段 jiēduàn

    - Công ty đã bước vào giai đoạn mới.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 扶贫 fúpín de 工作 gōngzuò 已经 yǐjīng 进入 jìnrù kěn 硬骨头 yìnggǔtou 阶段 jiēduàn

    - công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.

  • volume volume

    - dào 中年 zhōngnián 阶段 jiēduàn

    - Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:フ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOLL (弓中人中中)
    • Bảng mã:U+9636
    • Tần suất sử dụng:Rất cao