Đọc nhanh: 阶级 (giai cấp). Ý nghĩa là: bậc thềm, cấp bậc, đẳng cấp; giai cấp. Ví dụ : - 统治阶级 giai cấp thống trị. - 无产阶级有战胜一切困难的英雄气概。 giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.. - 大破封建迷信思想,大立无产阶级革命人生观。 phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
阶级 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thềm
台阶
- 统治阶级
- giai cấp thống trị
- 无产阶级 有 战胜 一切 困难 的 英雄气概
- giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 阶级 对抗
- đối kháng giai cấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. cấp bậc
旧指官职的等级
✪ 3. đẳng cấp; giai cấp
人们在一定的社会生产体系中,由于所处的地位不同和对生产资料关系的不同而分成的集团,如工人阶级、资产阶级等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阶级
- 声色犬马 ( 指 剥削阶级 行乐 的 方式 。 犬马 : 养狗 和 骑马 )
- (đam mê) ca múa săn bắn.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
阶›