Đọc nhanh: 阴性催化剂 (âm tính thôi hoá tễ). Ý nghĩa là: vật xúc tác ngược.
阴性催化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật xúc tác ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴性催化剂
- 催生 剂
- thuốc kích dục.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 她 的 孕检 呈 阴性
- Kết quả thử thai của cô cho kết quả âm tính.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 她 的 选择 很 个性化
- Lựa chọn của cô ấy rất cá nhân hóa.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
剂›
化›
性›
阴›