Đọc nhanh: 放态 (phóng thái). Ý nghĩa là: bạo.
放态 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放态
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 落实 的 心态 让 人 放松
- Tâm trạng ổn định giúp thư giãn.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 放纵 的 态度 让 人 对 他 失望
- Thái độ hỗn láo làm người khác thất vọng.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 医学 人士 的 态度 如今 开放 多 了
- Thái độ của các chuyên gia y tế hiện nay đã cởi mở hơn rất nhiều.
- 摆放着 姿态 各异 的 模特
- Có nhiều người mẫu ở các tư thế khác nhau.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
放›