Đọc nhanh: 生物化学催化剂 (sinh vật hoá học thôi hoá tễ). Ý nghĩa là: Chất xúc tác hoá sinh.
生物化学催化剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất xúc tác hoá sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物化学催化剂
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
催›
剂›
化›
学›
物›
生›