阳光普照 yángguāng pǔzhào
volume volume

Từ hán việt: 【dương quang phổ chiếu】

Đọc nhanh: 阳光普照 (dương quang phổ chiếu). Ý nghĩa là: (thành ngữ) ánh sáng mặt trời chiếu rọi mọi vật, ướt đẫm ánh nắng. Ví dụ : - 阳光普照大地。 ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.. - 阳光普照大地 mặt trời chiếu rọi khắp nơi.

Ý Nghĩa của "阳光普照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阳光普照 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thành ngữ) ánh sáng mặt trời chiếu rọi mọi vật

(idiom) sunlight shines over all things

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 普照大地 pǔzhàodàdì

    - ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 普照大地 pǔzhàodàdì

    - mặt trời chiếu rọi khắp nơi.

✪ 2. ướt đẫm ánh nắng

drenched in sunlight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳光普照

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 灿照 cànzhào

    - Ánh nắng chiếu chói chang.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 普照大地 pǔzhàodàdì

    - mặt trời chiếu rọi khắp nơi.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng zhào zài 窗台上 chuāngtáishàng

    - Ánh mặt trời chiếu lên bệ cửa sổ.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 烛照 zhúzhào 万物 wànwù

    - áng sáng mặt trời soi sáng mọi vật.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián 拉开 lākāi ràng 阳光 yángguāng 照进来 zhàojìnlái

    - Mở rèm ra, để ánh nắng chiếu vào.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 普照大地 pǔzhàodàdì

    - ánh sáng mặt trời chiếu khắp nơi trên mặt đất.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng zhèng 照着 zhàozhe 大地 dàdì

    - Ánh nắng đang chiếu sáng mặt đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phổ
    • Nét bút:丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TCA (廿金日)
    • Bảng mã:U+666E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao