防蚀剂 fáng shí jì
volume volume

Từ hán việt: 【phòng thực tễ】

Đọc nhanh: 防蚀剂 (phòng thực tễ). Ý nghĩa là: chất chống rỉ.

Ý Nghĩa của "防蚀剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防蚀剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất chống rỉ

预防器具腐蚀的东西如铜铁器上所镀的锌﹑木器上所涂的油漆等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防蚀剂

  • volume volume

    - 防冻剂 fángdòngjì

    - thuốc chống đóng băng.

  • volume volume

    - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • volume volume

    - 防腐剂 fángfǔjì

    - chất chống phân huỷ

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 方便面 fāngbiànmiàn hán 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 果汁 guǒzhī hán 人工 réngōng 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại nước trái cây này không chứa chất bảo quản nhân tạo.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 食品 shípǐn 不得 bùdé 添加 tiānjiā 防腐剂 fángfǔjì

    - Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī shì 专业 zhuānyè 生产 shēngchǎn 各类 gèlèi 干燥剂 gānzàojì 防潮 fángcháo de 生产 shēngchǎn 贸易型 màoyìxíng 公司 gōngsī

    - Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 文化 wénhuà zhōng 辣椒 làjiāo bèi 用作 yòngzuò 防腐剂 fángfǔjì 治疗 zhìliáo 霍乱 huòluàn 支气管炎 zhīqìguǎnyán

    - Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét), thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thực
    • Nét bút:ノフフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NVLMI (弓女中一戈)
    • Bảng mã:U+8680
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao