防暑 fángshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【phòng thử】

Đọc nhanh: 防暑 (phòng thử). Ý nghĩa là: đề phòng trúng gió. Ví dụ : - 防暑茶 trà chống cảm nắng.. - 防暑降温 hạ nhiệt để phòng nóng bức.

Ý Nghĩa của "防暑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

防暑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề phòng trúng gió

防止受到暑热的侵害;预防中暑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 防暑 fángshǔ chá

    - trà chống cảm nắng.

  • volume volume

    - 防暑降温 fángshǔjiàngwēn

    - hạ nhiệt để phòng nóng bức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暑

  • volume volume

    - 防暑 fángshǔ chá

    - trà chống cảm nắng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 暑天 shǔtiān 特别 tèbié 炎热 yánrè

    - Năm nay mùa hè rất nóng bức.

  • volume volume

    - 防暑降温 fángshǔjiàngwēn

    - hạ nhiệt để phòng nóng bức.

  • volume volume

    - 伏天 fútiān yào 注意 zhùyì 防暑 fángshǔ

    - Trong những ngày hè, cần chú ý phòng chống nóng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 从前 cóngqián 在城镇 zàichéngzhèn 四周 sìzhōu zhù 坚固 jiāngù 城墙 chéngqiáng 防御 fángyù 敌人 dírén

    - Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没有 méiyǒu 一件 yījiàn 防弹衣 fángdànyī

    - Chưa bao giờ có áo giáp

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 三个 sāngè 队员 duìyuán 防守 fángshǒu 球门 qiúmén

    - Họ có ba thành viên trong đội để phòng ngự khung thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJKA (日十大日)
    • Bảng mã:U+6691
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao