Đọc nhanh: 防寒服 (phòng hàn phục). Ý nghĩa là: áo khoác xuống, áo choàng, mặc mùa đông.
防寒服 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. áo khoác xuống
down jacket
✪ 2. áo choàng
overcoat
✪ 3. mặc mùa đông
winter wear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防寒服
- 伤寒病 预防接种
- tiêm phòng bệnh thương hàn.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 他 曾 在 边防 服役
- Anh ấy từng phục vụ ở biên phòng.
- 注意 避寒 防 感冒
- Chú ý đề phòng cảm lạnh.
- 穷苦 的 农民 连件 挡寒 的 农服 都 没有
- nông dân nghèo ngay cả quần áo ấm cũng không có
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寒›
服›
防›