Đọc nhanh: 防御术 (phòng ngự thuật). Ý nghĩa là: nghệ thuật phòng thủ.
防御术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghệ thuật phòng thủ
defensive art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防御术
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 防身术
- thuật phòng thân; phép phòng thân.
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 这个 村庄 毫无 防御能力
- Ngôi làng không có chút khả năng phòng vệ.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
术›
防›