Đọc nhanh: 防弹衣 (phòng đạn y). Ý nghĩa là: áo chống đạn. Ví dụ : - 国家怎么就没拿你的脸皮研究防弹衣? Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
防弹衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo chống đạn
bulletproof vest
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防弹衣
- 防弹玻璃
- kiếng chống đạn; kính chống đạn
- 这件 大衣 的 面子 防水
- Mặt ngoài của chiếc áo khoác này chống nước.
- 防弹服
- đồ chống đạn; trang phục chống đạn
- 炮衣 能 防锈
- Vỏ pháo có thể chống gỉ.
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 从来 没有 一件 防弹衣
- Chưa bao giờ có áo giáp
- 国家 怎么 就 没 拿 你 的 脸皮 研究 防弹衣 ?
- Tại sao đất nước không lấy khuôn mặt của bạn để nghiên cứu áo chống đạn
- 预防 感冒 的 最好 方法 是 勤洗手 和 穿 暖和 的 衣物
- Phương pháp tốt nhất để phòng ngừa cảm lạnh là thường xuyên rửa tay và mặc ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
衣›
防›